TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bootstrap

tự khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nối ốp đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đai giày ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch tự nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bootstrap

 bootstrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boostrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self starting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot virus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bootstrap

tự khởi động

 bootstrap /toán & tin/

tự mồi

 bootstrap /toán & tin/

sự tự mồi

 bootstrap /xây dựng/

thanh nối ốp đầu

 bootstrap /xây dựng/

đai giày ống

 bootstrap

thanh nối ốp đầu

 bootstrap /cơ khí & công trình/

thanh nối ốp đầu

 bootstrap /toán & tin/

bẫy khởi động

 boostrap, bootstrap /điện lạnh/

mạch tự nâng

 bootstrap, self starting /toán & tin/

sự tự khởi động

 boot block, boot program, boot virus, bootstrap

chương trình khởi động