TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chương trình khởi động

chương trình khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chương trình mồi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch tự nâng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
chương trình con khởi động

chương trình con khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chương trình khởi động

 boot block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot program

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot virus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bootstrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bootstrap program

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bootstrap

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
chương trình con khởi động

bootstrap routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bootstrap routine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chương trình khởi động

Bootstrap-Programm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Bootstrap

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chương trình khởi động

programme d'amorçage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

amorcer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In ihm sind unveränderbar Programme und Daten abgelegt, z.B. das Startprogramm für den Computer.

Những chương trình hay dữ liệu không xóa được hoặc không thể thay đổi được lưu trữ trong ROM, thí dụ chương trình khởi động máy tính.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chương trình khởi động,chương trình mồi

[DE] Bootstrap-Programm

[VI] chương trình khởi động, chương trình mồi

[EN] bootstrap program

[FR] programme d' amorçage

mạch tự nâng,chương trình mồi,chương trình khởi động

[DE] Bootstrap

[VI] mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động

[EN] bootstrap

[FR] amorcer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot block, boot program, boot virus, bootstrap

chương trình khởi động

bootstrap routine

chương trình con khởi động

 bootstrap routine /toán & tin/

chương trình con khởi động

 bootstrap routine /toán & tin/

chương trình con khởi động