Việt
nguyên quán
nguyên góc
nguyên xứ.
đất nước xuất xứ
Anh
country of origin
range State of origin
Đức
Ursprungsland
Ursprungsgebiet
Pháp
Etat de l'aire de distribution d'origine
Ursprungsgebiet,Ursprungsland /das/
nguyên quán; đất nước xuất xứ (Herkunfts land);
Ursprungsland /ENVIR/
[DE] Ursprungsland
[EN] range State of origin
[FR] Etat de l' aire de distribution d' origine
Ursprungsland /n -(e)s, -länder/
nguyên quán, nguyên góc, nguyên xứ.