Heimatstaat /der/
nguyên quán;
đất nước quê hương;
Ursprungsgebiet,Ursprungsland /das/
nguyên quán;
đất nước xuất xứ (Herkunfts land);
stammland /das (PI. ...länder, hist, fachspr. - e)/
nguyên quán;
quê cha đất tổ;
Herkunftsland /das (PI. ...länder)/
nguyên quán;
nguyên xứ;
nước sản xuất;