Việt
tần số hình
tần số video thị tần
bộ đổi tần số hình
bộ đổi thị tần
Verfügung nghị định
quyét định.
Anh
VF
Đức
Vf
Verfügung nghị định, quyét định.
VF /v_tắt/TV (Videofrequenz)/
[EN] VF (video frequency)
[VI] tần số hình, tần số video thị tần
VF /v_tắt/TV (Videofrequenzwandler)/
[EN] VF (video-frequency converter)
[VI] bộ đổi tần số hình, bộ đổi thị tần