SF /v_tắt/Đ_TỬ (Sprachfrequenz)/
[EN] VF (voice frequency)
[VI] tần số tiếng nói
VF /v_tắt/TV (Videofrequenz)/
[EN] VF (video frequency)
[VI] tần số hình, tần số video thị tần
VF /v_tắt/TV (Videofrequenzwandler)/
[EN] VF (video-frequency converter)
[VI] bộ đổi tần số hình, bộ đổi thị tần