TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorubergehen

đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vorübergehen

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vorubergehen

VOrubergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vorübergehen

vorübergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n, etw. vorübergehen lassen

cho ai qua;

etw. vorübergehen lassen

chò... cho qua, đợi cho... qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an jmdmJetw. vorüber

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorübergehen /(vor übergehn) vi(s) (anD)/

(vor übergehn) vi(s) (anD) đi ngang qua, qua; j-n, etw. vorübergehen lassen cho ai qua; etw. vorübergehen lassen chò... cho qua, đợi cho... qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VOrubergehen /(unr. V.; ist)/

đi ngang qua (vorbeigehen);

an jmdmJetw. vorüber :