Việt
cái đo chân không
chân không kế
áp kế chân không
Anh
vacuum-gauge
vacuum gage
vacuum gauge
Đức
Vakuummessgerät
Pháp
jauge à vide
Vakuummeßgerät /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] vacuum gage (Mỹ), vacuum gauge (Anh)
[VI] chân không kế, áp kế chân không
[DE] Vakuummessgerät
[VI] (vật lý) cái đo chân không
[FR] jauge à vide