Việt
vanađi
kim loại vanađi
va-na-đi một nguyên tố" hóa học
Vanadium
thành phần hợp kim
vana đi.
Anh
vanadium
Vanadium as alloying element
Đức
Legierungselement
Vanadin
Pháp
Vanadin,Vanadium /n -s (kí hiệu hóa học V)/
n -s (kí hiệu hóa học vana đi.
Vanadium,Legierungselement
[VI] Vanadium, thành phần hợp kim
[EN] Vanadium as alloying element
Vanadium /das; -s/
(ký hiệu: V) va-na-đi một nguyên tố" hóa học (chemischer Grundstoff);
Vanadium /nt/HOÁ/
[EN] vanadium (V)
[VI] vanađi
Vanadium /nt/L_KIM/
[EN] vanadium
[VI] kim loại vanađi
Vanadium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Vanadium
[FR] vanadium