Việt
vanađi
V
thép vanađi
nguyên tố vanadium
kim loại vanađi
Vanadi
Anh
vanadium
Đức
Vanadium
Pháp
Vanadium,V
Vanadi, V
Vanadium /nt/HOÁ/
[EN] vanadium (V)
[VI] vanađi
Vanadium /nt/L_KIM/
[EN] vanadium
[VI] kim loại vanađi
vanadium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Vanadium
[FR] vanadium
nguyên tố vanadium, V (nguyên tố số 23)
nguyên tố vanađi khhh : V, là nguyên tố kim loại màu trắng bạc, mềm, dẻo, khi được tạo hợp kim với thép sẽ làm thép trở nên dai bền hơn.
o (hoá học) vanađi, V