Việt
phụ danh
tên đệm
tên gọi theo tên cha.
tên gọi theo tên cha
họ
Đức
Vatersname
Vatersname /der/
phụ danh; tên đệm; tên gọi theo tên cha (Patronymikon);
(veraltet) họ (Familien name);
Vatersname /m -ns, -n/
phụ danh, tên đệm, tên gọi theo tên cha.