Việt
giấy nhăn
sự nhăn
giấy da trâu.
Anh
wove paper
wove
Đức
Velinpapier
Pháp
papier vélin
Velinpapier /n- s,-e/
Velinpapier /nt/IN/
[EN] wove paper
[VI] giấy nhăn
Velinpapier /nt/GIẤY/
[EN] wove
[VI] sự nhăn
Velinpapier /TECH,INDUSTRY/
[DE] Velinpapier
[FR] papier vélin