Việt
giấy nhăn
Anh
corrugated paper
wove paper
Đức
Wellpapier
Velinpapier
Wellpapier /nt/B_BÌ/
[EN] corrugated paper
[VI] giấy nhăn
Velinpapier /nt/IN/
[EN] wove paper
corrugated paper, wove paper
Wellpapier n giấy nhận thực Urkunde f giấy nhập cảnh Einreisegenehmigung f