TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

velum

tấm vải che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm màn che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòm miệng mềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diềm dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

velum

velum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

velum

velum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

velum

velum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Velum /das; -s, Vela/

(kath Kirche) tấm vải che;

Velum /das; -s, Vela/

(kath Kirche) khăn vai;

Velum /das; -s, Vela/

(thời Trung cổ) tấm màn che;

Velum /das; -s, Vela/

(Anat , Sprachw ) vòm miệng mềm (Gaumensegel);

Velum /das; -s, Vela/

diềm dù (ở sứa);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

velum /SCIENCE/

[DE] velum

[EN] velum

[FR] velum