TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm miệng mềm

vòm miệng mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khẩu cái mềm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

như soft palate

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

vòm miệng mềm

soft palate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft palate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palate

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

soft

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

velum

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

vòm miệng mềm

Gaumensegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintergaumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Velum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Velumpalatinum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

palate,soft

vòm miệng mềm, khẩu cái mềm

velum

vòm miệng mềm, như soft palate

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintergaumen /der (Med., Phon.)/

vòm miệng mềm (với lưỡi gà);

Velum /das; -s, Vela/

(Anat , Sprachw ) vòm miệng mềm (Gaumensegel);

Velumpalatinum /das; - -, Vela ...na (Anat-, Sprachw.)/

vòm miệng mềm;

Gaumensegel /das/

vòm miệng mềm (Velum);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soft palate /y học/

vòm miệng mềm

 soft palate /y học/

vòm miệng mềm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaumensegel /n, -s, = (giải phẫu)/

vòm miệng mềm; Gaumen