Việt
sub m
í người đi đày
ngưòi bị phát lưu
ngưòi bị phát vãng.
người đi đày
người phát lưu
người bị phát vãng
Đức
Verbannte
Verbannte /der u. die; -n, -n/
người đi đày; người phát lưu; người bị phát vãng;
sub m, í người đi đày, ngưòi bị phát lưu, ngưòi bị phát vãng.