Việt
người phát lưu
người đi đày
người bị phát vãng
ngưỏi khai canh
người khai khẩn
ngừơi đi đày.
Đức
Verbannte
Siedlerin
Siedlerin /f =, -nen/
1. ngưỏi khai canh, người khai khẩn; 2. (sử) người phát lưu, ngừơi đi đày.
Verbannte /der u. die; -n, -n/
người đi đày; người phát lưu; người bị phát vãng;