Việt
người khai khẩn
người khai thác
ngưỏi khai canh
người phát lưu
ngừơi đi đày.
Đức
Ausbeuter
Siedlerin
Siedlerin /f =, -nen/
1. ngưỏi khai canh, người khai khẩn; 2. (sử) người phát lưu, ngừơi đi đày.
Ausbeuter /der; -s, -/
người khai thác; người khai khẩn;