TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbrennungskraftmaschine

Động cơ đốt trong

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đốt trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verbrennungskraftmaschine

internal combustion engine/motor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

internal combustion engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

internal combustion machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combustion engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verbrennungskraftmaschine

Verbrennungskraftmaschine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

verbrennungskraftmaschine

Moteur à combustion interne

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbrennungskraftmaschine /f/D_KHÍ, CT_MÁY/

[EN] internal combustion engine

[VI] động cơ đốt trong

Verbrennungskraftmaschine /f/CƠ/

[EN] internal combustion machine

[VI] máy đốt trong

Verbrennungskraftmaschine /f/V_TẢI/

[EN] combustion engine

[VI] động cơ đốt (nhiên liệu)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verbrennungskraftmaschine

[DE] Verbrennungskraftmaschine

[EN] internal combustion engine/motor

[FR] Moteur à combustion interne

[VI] Động cơ đốt trong