Việt
động cơ đốt
Anh
combustion engine
Đức
Verbrennungskraftmaschine
Verbrennungsmotor
Einteilung der Verbrennungsmotoren:
Phân loại động cơ đốt trong:
Verbrennungsmotor ➞ Planetenrad
Động cơ đốt trong → bánh răng hành tinh
Verbrennungsmotoren mit Wasserstoffbetrieb
Động cơ đốt trong vận hành bằng khí hydro
Verbrennungsmotoren mit Pflanzenölbetrieb
Động cơ đốt trong vận hành bằng dầu thực vật
Energieumsetzende Systeme z.B. Verbrennungsmotor
Hệ thống chuyển đổi năng lượng, thí dụ: động cơ đốt trong
Verbrennungskraftmaschine /f/V_TẢI/
[EN] combustion engine
[VI] động cơ đốt (nhiên liệu)
Verbrennungsmotor /m/VTHK, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[VI] động cơ đốt (trong)