Việt
sự dát vàng
mạ vàng
thếp vàng
lóp mạ vàng.
sự mạ vàng
sự thếp vàng
lóp vàng mạ
Anh
gilding
Đức
Vergoldung
Vergolden
Pháp
dorure
Vergolden,Vergoldung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vergolden; Vergoldung
[EN] gilding
[FR] dorure
Vergoldung /die; -, -en/
sự mạ vàng; sự thếp vàng;
lóp vàng mạ (Goldüberzug);
Vergoldung /í =, -en/
1. [sự] mạ vàng, thếp vàng; 2. lóp mạ vàng.
Vergoldung /f/SỨ_TT/
[VI] sự dát vàng