dorure
dorure [doRyR] n. f. 1. Sự thếp vàng; kỹ thuật thếp vàng. Dorure sur cuir, sur bois: Sự thếp vàng trên da, trên gỗ. 2. Lóp giát vàng. La dorure s’est écaillée: Lóp giát vàng bị tróc vẩy. 3. Vật giát vàng, mạ vàng. Les dorures du plafond: Những nét thếp vàng trẽn trần. 4. Thơ Màu vàng. La pâle dorure de ses cheveux: Màu vàng nhạt của mái tóc cô ta. 5. BEP Nhuộm màu, làm vàng mặt bằng long đỏ trứng.