Việt
sự mạ vàng
mạ vàng
sự bọc vàng
Anh
gold plating
gold-plate
plate with gold
gilding
Đức
Goldplattierung
Vergolden
Goldbeschichtung
Pháp
dorage
dorure
Goldbeschichtung /f/DHV_TRỤ/
[EN] gold plating
[VI] sự mạ vàng (tàu vũ trụ)
sự mạ vàng, sự bọc vàng
gold plating /ENERGY-MINING/
[DE] Goldplattierung
[FR] dorage; dorure
gilding,gold plating /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vergolden
[EN] gilding; gold plating
[FR] dorure
gold plating, gold-plate, plate with gold