TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkapseln

thu mình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bó mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ trong vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cô lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói trong vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cô lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verkapseln

capping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encapsulate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encapsulating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encapsulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrobing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verkapseln

verkapseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkapseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einkapselung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verkapseln

capsuler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stagnoler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encapsulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encapsulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrobage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkapseln /(sw. V.; hat)/

đóng gói trong vỏ;

verkapseln /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) thu mình lại; tự bó mình; tự cô lập;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkapseln

1. (y) ỏ trong vỏ; 2. thu mình lại, tự bó mình, tự cô lập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verkapseln /INDUSTRY-METAL/

[DE] verkapseln

[EN] capping

[FR] capsuler; stagnoler

einkapseln,verkapseln /INDUSTRY-CHEM/

[DE] einkapseln; verkapseln

[EN] encapsulate

[FR] capsuler

Einkapselung,Verkapseln /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einkapselung; Verkapseln

[EN] encapsulating; encapsulation; enrobing

[FR] encapsulage; encapsulation; enrobage