TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkehrssicherheit

sự an toàn giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

An toàn đường bộ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

verkehrssicherheit

road safety

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verkehrssicherheit

Verkehrssicherheit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verkehrssicherheit

Sécurité routière

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrssicherheit /die (o. PL)/

sự an toàn giao thông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkehrssicherheit /f =/

sự an toàn giao thông; Verkehrs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrssicherheit /f/V_TẢI/

[EN] road safety

[VI] sự an toàn giao thông

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verkehrssicherheit

[DE] Verkehrssicherheit (Straße)

[EN] road safety

[FR] Sécurité routière (route)

[VI] An toàn đường bộ (đường bộ)