Việt
An toàn đường bộ
Anh
road safety
Đức
Verkehrssicherheit
Pháp
Sécurité routière
[DE] Verkehrssicherheit (Straße)
[EN] road safety
[FR] Sécurité routière (route)
[VI] An toàn đường bộ (đường bộ)