Việt
điều kiện giao thông
tuyến đường giao thông
tình trạng giao thông
Đức
Verkehrsverhältnisse
Verkehrsverhältnisse /(PL)/
điều kiện giao thông; tuyến đường giao thông (Ver kehrsverbindungen);
tình trạng giao thông (Verkehrslage);