TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện giao thông

điều kiện giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng đưàng sá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến đường giao thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

điều kiện giao thông

traffic conditions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện giao thông

Verkehrsbedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Straß en Verhältnisse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkehrslinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrsverhältnisse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrslinie /die/

điều kiện giao thông (đến một vùng); tuyến đường giao thông (Verkehrsverbindung);

Verkehrsverhältnisse /(PL)/

điều kiện giao thông; tuyến đường giao thông (Ver kehrsverbindungen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straß en Verhältnisse /pl/

điều kiện giao thông, tình trạng đưàng sá.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic conditions

điều kiện giao thông

 traffic conditions /giao thông & vận tải/

điều kiện giao thông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsbedingungen /f pl/V_TẢI/

[EN] traffic conditions

[VI] (các) điều kiện giao thông