TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlimmerung

xắu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm trầm trọng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trầm trọng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschlimmerung

Verschlimmerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlimmerung /die; -, -en/

sự làm xấu đi; sự làm trầm trọng lên;

Verschlimmerung /die; -, -en/

sự xấu đi; sự trầm trọng thêm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschlimmerung /f =, -en/

sự] xắu đi, trầm trọng lên.