TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xấu đi

sự xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trầm trọng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm sút nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. sự thấm ướt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tẩm ướt2. sự nghèo đi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự xấu đi

maceration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự xấu đi

Verschlimmerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlechterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

maceration

1. sự thấm ướt, sự tẩm ướt2. sự nghèo đi, sự xấu đi (đất)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlimmerung /die; -, -en/

sự xấu đi; sự trầm trọng thêm;

Verschlechterung /die; -, -en/

sự xấu đi; sự giảm sút nghiêm trọng;