Việt
mắc nợ
sự mắc lỗi.
sự mắc nợ
sự mang nợ
Đức
Verschuldung
Verschuldung /die; -, -en/
sự mắc nợ; sự mang nợ;
Verschuldung /ỉ =, -en/
ỉ sự] mắc nợ, sự mắc lỗi.