Việt
ngu dần
trỏ nên dại dột
sống giản dị.
sự đơn giản hóa quá mức
sự ngu đần
sự trở nên dại dột
Đức
Versimpelung
Versimpelung /die; -, -en/
sự đơn giản hóa quá mức;
sự ngu đần; sự trở nên dại dột;
Versimpelung /f =, -en/
1. [sự] ngu dần, trỏ nên dại dột; 2. [cuộc] sống giản dị.