TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versimpelung

ngu dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên dại dột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống giản dị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đơn giản hóa quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngu đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

versimpelung

Versimpelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versimpelung /die; -, -en/

sự đơn giản hóa quá mức;

Versimpelung /die; -, -en/

sự ngu đần; sự trở nên dại dột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versimpelung /f =, -en/

1. [sự] ngu dần, trỏ nên dại dột; 2. [cuộc] sống giản dị.