Việt
sự ngu đần
sự trở nên dại dột
sự ngu đi
sự trở nên ngu ngóc
Đức
Versimpelung
Verblödung
Versimpelung /die; -, -en/
sự ngu đần; sự trở nên dại dột;
Verblödung /die; -/
sự ngu đi; sự trở nên dại dột; sự trở nên ngu ngóc;