Việt
vi phạm hiệp ưóc .
sự vi phạm hiệp ước
sự vi phạm hợp đồng
sự vi phạm giao kèo
sự bội ước
Đức
Vertragsbruch
Vertragsbruch /der/
sự vi phạm hiệp ước; sự vi phạm hợp đồng; sự vi phạm giao kèo; sự bội ước;
Vertragsbruch /m -(e)s, -brũche/
sự] vi phạm hiệp ưóc [hợp đồng, giao kèo].