TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bội ước

sự bội ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự bội tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm hiệp ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm giao kèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Sự thề bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tuyên bố chối bỏ 2. Sự thề bỏ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nguyền bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự bội ước

abjuration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự bội ước

Treubruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertragsbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abjuration

1. Sự thề bỏ, sự tuyên bố chối bỏ 2. Sự thề bỏ đạo, sự bội ước, sự nguyền bỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treubruch /der (hist.)/

sự bội tín; sự bội ước; sự thất tín; sự phản bội (Felonie);

Vertragsbruch /der/

sự vi phạm hiệp ước; sự vi phạm hợp đồng; sự vi phạm giao kèo; sự bội ước;