Việt
1. Sự thề bỏ
sự tuyên bố chối bỏ 2. Sự thề bỏ đạo
sự bội ước
sự nguyền bỏ
Anh
abjuration
1. Sự thề bỏ, sự tuyên bố chối bỏ 2. Sự thề bỏ đạo, sự bội ước, sự nguyền bỏ