Việt
sự sao lại
in ra nhiều bản.
sự in ra nhiều bản
sự sao chụp
bản sao
bản cóp-py
Anh
duplicating
duplication
copying
Đức
Vervielfältigung
Kopieren
Vervielfaltigung
Pháp
copie
Vervielfältigung /die; -, -en/
sự in ra nhiều bản; sự sao chụp;
bản sao; bản cóp-py (Kopie);
Kopieren,Vervielfaltigung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kopieren; Vervielfaltigung
[EN] copying; duplicating
[FR] copie; duplication
Vervielfältigung /f =, -en/
sự] in ra nhiều bản.
Vervielfältigung /f/ÂM/
[EN] duplicating, duplication
[VI] sự sao lại (âm thanh)