TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzögerungsrelais

rơle trì hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rơle tác dụng chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verzögerungsrelais

delay relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slow-acting relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

time delay relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

time lag relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

time-delay relay

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verzögerungsrelais

Verzögerungsrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verzögerungsrelais

time-delay relay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungsrelais /nt/ĐIỆN/

[EN] delay relay, slow-acting relay, time delay relay, time lag relay

[VI] rơle trì hoãn, rơle tác dụng chậm

Verzögerungsrelais /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] delay relay

[VI] rơle trì hoãn