TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle tác dụng chậm

rơle tác dụng chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle trì hoãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rơle tác dụng chậm

slow operate relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slow-acting relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time delay relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time lag relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slow operate relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slow-operate relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time delay relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time lag relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slow-operate relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slow-acting relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rơle tác dụng chậm

Langzeitrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungsrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slow operate relay, operational

rơle tác dụng chậm

slow-acting relay /cơ khí & công trình/

rơle tác dụng chậm

 delay relay /cơ khí & công trình/

rơle tác dụng chậm

 slow operate relay /cơ khí & công trình/

rơle tác dụng chậm

 slow-operate relay /cơ khí & công trình/

rơle tác dụng chậm

 time delay relay /cơ khí & công trình/

rơle tác dụng chậm

 time lag relay /cơ khí & công trình/

rơle tác dụng chậm

slow-acting relay

rơle tác dụng chậm

time lag relay

rơle tác dụng chậm

time delay relay

rơle tác dụng chậm

delay relay

rơle tác dụng chậm

slow operate relay

rơle tác dụng chậm

slow-operate relay

rơle tác dụng chậm

 delay relay, slow operate relay, slow-acting relay, slow-operate relay, time delay relay, time lag relay

rơle tác dụng chậm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Langzeitrelais /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] slow operate relay

[VI] rơle tác dụng chậm

Verzögerungsrelais /nt/ĐIỆN/

[EN] delay relay, slow-acting relay, time delay relay, time lag relay

[VI] rơle trì hoãn, rơle tác dụng chậm