Việt
giọng rung vang
khẽ rung
tiếng rung
tiếng réo rắt
Anh
vibrato
Đức
Vibrato
Pháp
vibrato /(Adv.) (Musik)/
khẽ rung (leicht zitternd, bebend);
Vibrato /[vi'bra:to], das; -s, -s u. ...ti (Musik)/
tiếng rung; tiếng réo rắt;
Vibrato /SCIENCE/
[DE] Vibrato
[EN] vibrato
[FR] vibrato
Vibrato /nt/ÂM/
[VI] giọng rung vang