Việt
tần số viđeo
tần số hình
Anh
video frequency
videofrequency
Đức
Videofrequenz
Pháp
fréquence vidéo
vidéofréquence
Videofrequenz /IT-TECH/
[DE] Videofrequenz
[EN] videofrequency
[FR] fréquence vidéo; vidéofréquence
Videofrequenz /f (VF)/TV/
[EN] video frequency (VF)
[VI] tần số viđeo, tần số hình