TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

video frequency

tần số video

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tần số viđeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

video frequency

video frequency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

video frequency

Videofrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Videofrequenz /f (VF)/TV/

[EN] video frequency (VF)

[VI] tần số viđeo, tần số hình

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

video frequency

tin số video, tần số hình ảnh Một trong các tần số tồn tại ờ đầu ra của camera truyền hình khl hình ảnh đươc quét; nố cổ thề là một giá trị bất kỳ từ hẫu như zero tối trên 4 megahec.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

video frequency

tần số video