Việt
gỗ cố tiết diện vuông hay hình chữ nhật
Anh
square
Đức
Vierkantholz
Kantholz
Pháp
équarri carré
Kantholz,Vierkantholz /INDUSTRY/
[DE] Kantholz; Vierkantholz
[EN] square
[FR] équarri carré
Vierkantholz /das/
gỗ cố tiết diện vuông hay hình chữ nhật (Kantholz);