Việt
nhà thô
cha s<5
giáo chức đại diện .
thầy trợ tế
cha phó
Đức
Vikar
Vikar /[vi'ka:r], der; -s, -e/
(kath Kirche) thầy trợ tế; cha phó;
Vikar /m -s, -e (/
1. cha s< 5; 2. giáo chức đại diện (tòa thánh La mã).