Việt
cha phó
thầy trợ tế
người trợ tế
người làm việc cứu tế
Đức
Hilfsgeistliche
Vikar
Diakonin
Hilfsgeistliche /der (ev. u. kath. Kirche)/
cha phó; thầy trợ tế;
Vikar /[vi'ka:r], der; -s, -e/
(kath Kirche) thầy trợ tế; cha phó;
Diakonin /die; -, -nen/
(èv Kirche) người trợ tế; người làm việc cứu tế; thầy trợ tế;