Việt
người phó tế
người trợ tế
người làm việc cứu tế
thầy trợ tế
Đức
Diakonus
Diakonin
Diakonus /der; -, ...one[n] (ev Kirche veraltet)/
người phó tế; người trợ tế (Hilfsgeistlicher);
Diakonin /die; -, -nen/
(èv Kirche) người trợ tế; người làm việc cứu tế; thầy trợ tế;