Việt
Chỉ số độ nhớt
Anh
viscosity index
Đức
Viskositätsindex
Pháp
indice de viscosité
Viskositätsindex /m (VI)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/
[EN] viscosity index (VI)
[VI] chỉ số độ nhớt
Viskositätsindex /SCIENCE/
[DE] Viskositätsindex
[EN] viscosity index
[FR] indice de viscosité
[VI] Chỉ số độ nhớt