TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viscosity index

Chỉ số độ nhớt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ sô độ nhớt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỉ số nhớt

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

viscosity index

viscosity index

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viscosity index

Viskositätsindex

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viskositaets-Index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Viskositätszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

viscosity index

indice de viscosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viskositätsindex /m (VI)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity index (VI)

[VI] chỉ số độ nhớt

Viskositätszahl /f (VI)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity index (VI)

[VI] chỉ số độ nhớt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viscosity index

chỉ số độ nhớt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

viscosity index

chỉ số độ nhớt Số đo sự thay đổi độ nhớt của dầu ứng với một thay đổi nhiệt độ nào đó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

viscosity index /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Viskositaets-Index

[EN] viscosity index

[FR] indice de viscosité

viscosity index /SCIENCE/

[DE] Viskositätsindex

[EN] viscosity index

[FR] indice de viscosité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viscosity index

chỉ số độ nhớt

Tự điển Dầu Khí

viscosity index

[vi'skɔsəti 'indeks]

o   chỉ số nhớt

Số đo sự biến đổi độ nhớt của dầu theo nhiệt độ. Chỉ số này biến thiên từ 0 đến 100.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Viskositätsindex

[EN] viscosity index

[VI] Chỉ số độ nhớt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

viscosity index

chỉ sô độ nhớt