TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

volkstum

Văn hóa dân gian

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bản chất dân tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân tộc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

volkstum

folklore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

volkstum

Volkstum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

volkstum

Le folklore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkstum /das; -s/

bản chất dân tộc; dân tộc tính;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Volkstum

[DE] Volkstum

[EN] folklore

[FR] Le folklore

[VI] Văn hóa dân gian