Việt
Văn hóa dân gian
Anh
folklore
ethnology
Đức
Folklore
Volkskunde
Volkstum
folkloristisch
Pháp
Le folklore
folkloristisch /(Adj.)/
(thuộc) văn hóa dân gian;
[DE] Folklore
[EN] folklore
[FR] Le folklore
[VI] Văn hóa dân gian
[DE] Volkskunde
[EN] ethnology
[DE] Volkstum